Hán tự: 掭
Đọc nhanh: 掭 (thiệm). Ý nghĩa là: quệt bút, khêu. Ví dụ : - 掭灯心 khêu bấc đèn
Ý nghĩa của 掭 khi là Động từ
✪ quệt bút
用毛笔蘸墨后斜着在砚台上理顺笔毛或除去多余的墨汁
✪ khêu
拨动
- 掭 灯心
- khêu bấc đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掭
- 掭 灯心
- khêu bấc đèn
Hình ảnh minh họa cho từ 掭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掭›