Hán tự: 舌
Đọc nhanh: 舌 (thiệt). Ý nghĩa là: lưỡi, hình lưỡi, quả lắc (chuông đồng hồ). Ví dụ : - 不要咬到舌头。 Đừng cắn vào lưỡi.. - 孩子伸出舌头。 Đứa trẻ lè lưỡi ra.. - 帽舌能遮挡住阳光。 Vành mũ có thể che được ánh nắng.
Ý nghĩa của 舌 khi là Danh từ
✪ lưỡi
舌头
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
✪ hình lưỡi
像舌头的东西
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
✪ quả lắc (chuông đồng hồ)
铃或铎中的锤
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 那舌 很 精致
- Quả lắc này rất tinh xảo.
✪ bộ Thiệt
汉字部首
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 舌 是 汉字 的 一个 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 那舌 很 精致
- Quả lắc này rất tinh xảo.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 我们 的 报纸 是 人民 的 喉舌
- báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舌›