Hán tự: 胚
Đọc nhanh: 胚 (phôi). Ý nghĩa là: phôi; phôi thai; bào thai. Ví dụ : - 这个胚已经开始发育了。 Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.. - 胚的成长需要适宜的环境。 Sự lớn lên của phôi cần môi trường thích hợp.
Ý nghĩa của 胚 khi là Danh từ
✪ phôi; phôi thai; bào thai
初期发育的生物体,由精细胞和卵细胞结合发展而成
- 这个 胚 已经 开始 发育 了
- Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.
- 胚 的 成长 需要 适宜 的 环境
- Sự lớn lên của phôi cần môi trường thích hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 矛盾 的 胚芽
- mầm mống của mâu thuẫn.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 胚 的 成长 需要 适宜 的 环境
- Sự lớn lên của phôi cần môi trường thích hợp.
- 这个 胚 已经 开始 发育 了
- Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胚›