Đọc nhanh: 胚胎式追剧 (phôi thai thức truy kịch). Ý nghĩa là: Nghiện phim từ trong bụng mẹ; theo phim từ trong bụng mẹ. Chỉ những người đã bắt đầu theo dõi phim từ khi mới ra thông báo..
Ý nghĩa của 胚胎式追剧 khi là Danh từ
✪ Nghiện phim từ trong bụng mẹ; theo phim từ trong bụng mẹ. Chỉ những người đã bắt đầu theo dõi phim từ khi mới ra thông báo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚胎式追剧
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 追悼会
- lễ truy điệu
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 她 不 喜欢 他 的 追求 方式
- Cô ấy không thích cách theo đuổi của anh ta.
- 很多 人 在 追 这部 电视剧 呢
- Có rất nhiều người đang cày bộ phim này.
- 我 在 追 一部 中国 的 连续剧
- Tôi đang cày một bộ phim truyền hình dài tập Trung Quốc.
- 身体 上 的 疲劳 和 一些 健康 问题 与 追剧 有关
- Sự mệt mỏi về thể chất và một số vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc cày phim.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚胎式追剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚胎式追剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
式›
胎›
胚›
追›