Đọc nhanh: 胚囊 (phôi nang). Ý nghĩa là: (thực vật học) túi phôi.
Ý nghĩa của 胚囊 khi là Danh từ
✪ (thực vật học) túi phôi
(botany) embryo sac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 囊 橐
- cái đãy
- 这块 肉 是 囊 揣
- Miếng thịt này là thịt lườn.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 这个 小囊 很 精致
- Túi nhỏ này rất tinh xảo.
- 我们 买 了 一块 囊
- Tôi đã mua một miếng thịt lườn.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 这个 胚 已经 开始 发育 了
- Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
胚›