Hán tự: 胆
Đọc nhanh: 胆 (đảm.đàn). Ý nghĩa là: túi mật, táo bạo; gan; gan dạ; gan góc; can đảm, ruột. Ví dụ : - 我的胆囊有问题。 Túi mật của tôi có vấn đề.. - 医生说我的胆囊需要手术。 Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.. - 他得了胆结石。 Anh ấy bị sỏi mật.
Ý nghĩa của 胆 khi là Danh từ
✪ túi mật
胆囊的通称
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ táo bạo; gan; gan dạ; gan góc; can đảm
(胆儿) 胆量
- 他 胆小 , 特别 怕黑
- Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 你 真 有 但 , 买 了 这么 多 股票
- Bạn thật dũng cảm, mua nhiều cổ phiếu như vậy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ruột
装在器物内部,可以容纳水、空气等物的东西
- 这是 热水瓶 胆
- Đây là ruột bình nước nóng.
- 足球 里面 有 球胆
- Trong quả bóng đá có ruột bóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 胆量 小
- không có lòng dũng cảm; nhát gan.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 敌军 闻风丧胆
- quân địch nghe tiếng mà mất hết hồn vía.
- 敌军 被 解放军 打 得 闻风丧胆
- Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 胆略 超群
- đảm lược siêu quần.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 你 真是 个 胆小鬼
- Anh đúng là đồ hèn nhát.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 胆大心细
- táo bạo nhưng thận trọng
- 足球 里面 有 球胆
- Trong quả bóng đá có ruột bóng.
- 胆小 的 人 不敢 挑战 自我
- Người nhút nhát không dám thách thức bản thân.
- 胆识 非凡
- gan dạ sáng suốt phi thường.
- 我 斗胆 说 一句 , 这件 事情 您 做 错 了
- tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胆›