Hán tự: 肽
Đọc nhanh: 肽 (thái). Ý nghĩa là: pép-tít (hợp chất hữu cơ). Ví dụ : - 与性高潮一样脑内会释出内啡肽 Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Ý nghĩa của 肽 khi là Danh từ
✪ pép-tít (hợp chất hữu cơ)
有机化合物,由一个氨基酸分子中的氨基与另一个氨基酸分子中的羧基缩合失去水分子形成也叫胜 (英:peptide)
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肽
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Hình ảnh minh họa cho từ 肽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肽›