Đọc nhanh: 肥大 (phì đại). Ý nghĩa là: dài rộng; rộng (quần áo); thụng thịu; thụng, to; to béo; đẫy đà; béo múp míp; mụp; to sụ, to; lớn; sưng tấy; phình to; sưng húp; vù; sưng vù; tum húp. Ví dụ : - 肥大的灯笼裤 quần thụng vừa rộng vừa dài.. - 这件褂子很肥大。 chiếc áo khỉ này rộng quá.. - 肥大的河马 hà mã to quá
Ý nghĩa của 肥大 khi là Tính từ
✪ dài rộng; rộng (quần áo); thụng thịu; thụng
(衣服等) 又宽又大
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 这件 褂子 很 肥大
- chiếc áo khỉ này rộng quá.
✪ to; to béo; đẫy đà; béo múp míp; mụp; to sụ
(生物体或生物体的某部分) 粗大壮实
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
✪ to; lớn; sưng tấy; phình to; sưng húp; vù; sưng vù; tum húp
人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加
- 心脏 肥大
- bệnh lớn tim; hở van tim.
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
✪ béo sù
✪ múp
生物体或生物体的某部分)粗大壮实
✪ thùng
不合身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥大
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 心脏 肥大
- bệnh lớn tim; hở van tim.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
- 这件 大衣 长短 、 肥瘦 都 合适 , 穿着 真可身
- cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 这件 褂子 很 肥大
- chiếc áo khỉ này rộng quá.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
肥›