肥厚 féihòu

Từ hán việt: 【phì hậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肥厚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phì hậu). Ý nghĩa là: đầy đặn; to mà dày đặc, to; lớn; sưng tấy; phình, màu mỡ; phì nhiêu. Ví dụ : - bàn tay đầy đặn.. - tâm thất bên phải bị phình to.. - nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肥厚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肥厚 khi là Tính từ

đầy đặn; to mà dày đặc

肥而厚实

Ví dụ:
  • - 肥厚 féihòu de 手掌 shǒuzhǎng

    - bàn tay đầy đặn.

to; lớn; sưng tấy; phình

人体的某一脏器或部分组织由于病变而体积增加

Ví dụ:
  • - 右心室 yòuxīnshì 肥厚 féihòu

    - tâm thất bên phải bị phình to.

màu mỡ; phì nhiêu

(土层) 肥沃而厚

nhiều; tốt; đáng kể

多;优厚

Ví dụ:
  • - 油水 yóushuǐ 肥厚 féihòu

    - nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.

  • - 奖金 jiǎngjīn 肥厚 féihòu

    - tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥厚

  • - 奶奶 nǎinai zài 菜地 càidì 粪肥 fènféi

    - Bà đang bón phân trong ruộng rau.

  • - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • - 品性 pǐnxìng 敦厚 dūnhòu

    - tính nết đôn hậu

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • - 肥美 féiměi de 牧草 mùcǎo

    - cỏ nuôi súc vật tươi tốt.

  • - 肥美 féiměi de 牛羊 niúyáng

    - trâu dê béo khoẻ

  • - 这个 zhègè 菜肥 càiféi ér 不腻 bùnì

    - Món ăn này béo mà không ngấy.

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 家底 jiādǐ hòu

    - của cải nhiều.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 武功 wǔgōng 厚实 hòushi

    - võ công thâm hậu

  • - 油水 yóushuǐ 肥厚 féihòu

    - nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.

  • - 右心室 yòuxīnshì 肥厚 féihòu

    - tâm thất bên phải bị phình to.

  • - 肥厚 féihòu de 手掌 shǒuzhǎng

    - bàn tay đầy đặn.

  • - 奖金 jiǎngjīn 肥厚 féihòu

    - tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.

  • - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 我们 wǒmen 减肥 jiǎnféi

    - Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肥厚

Hình ảnh minh họa cho từ 肥厚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao