衣服肥大 yīfú féidà

Từ hán việt: 【y phục phì đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣服肥大" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y phục phì đại). Ý nghĩa là: thùng thình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣服肥大 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣服肥大 khi là Từ điển

thùng thình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服肥大

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 好看 hǎokàn a

    - Cái áo này đẹp quá!

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 盐酸 yánsuān 衣服 yīfú 烧坏 shāohuài le

    - a-xít làm cháy quần áo rồi

  • - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • - 肥大 féidà de 河马 hémǎ

    - hà mã to quá

  • - 我能 wǒnéng 皮毛 pímáo 大衣 dàyī mài gěi 一个 yígè 爱斯基摩 àisījīmó rén

    - Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.

  • - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 个子 gèzi 有点 yǒudiǎn

    - Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì zài 大减价 dàjiǎnjià shí 便宜 piányí mǎi de

    - Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.

  • - mǎi de 衣服 yīfú 尺寸 chǐcùn 太大 tàidà le

    - Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī 长短 chángduǎn 肥瘦 féishòu dōu 合适 héshì 穿着 chuānzhe 真可身 zhēnkěshēn

    - cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú gēn de 年龄 niánlíng 相称 xiāngchèn

    - bộ quần áo này không hợp với tuổi của anh ấy lắm.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 大小 dàxiǎo 正好 zhènghǎo

    - Cái áo này mặc vừa đẹp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 大去 dàqù le

    - Cái áo này to quá rồi.

  • - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣服肥大

Hình ảnh minh họa cho từ 衣服肥大

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣服肥大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao