Đọc nhanh: 衣服肥大 (y phục phì đại). Ý nghĩa là: thùng thình.
Ý nghĩa của 衣服肥大 khi là Từ điển
✪ thùng thình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服肥大
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 这件 衣服 的 个子 有点 大
- Kích thước của bộ đồ này hơi lớn.
- 这件 衣服 是 我 在 大减价 时 便宜 买 的
- Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
- 这件 大衣 长短 、 肥瘦 都 合适 , 穿着 真可身
- cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.
- 这件 衣服 跟 他 的 年龄 不 大 相称
- bộ quần áo này không hợp với tuổi của anh ấy lắm.
- 这件 衣服 大小 正好
- Cái áo này mặc vừa đẹp.
- 这件 衣服 大去 了
- Cái áo này to quá rồi.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣服肥大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣服肥大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
服›
肥›
衣›