Đọc nhanh: 聚餐 (tụ xan). Ý nghĩa là: liên hoan; bữa ăn liên hoan; ăn chung; bữa tiệc, tiệc liên hoan; tiệc; bữa tiệc. Ví dụ : - 晚上,和朋友们聚餐。 Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.. - 我们今天去聚餐。 Hôm nay chúng ta sẽ đi liên hoan.. - 公司聚餐在周末。 Công ty liên hoan vào cuối tuần.
Ý nghĩa của 聚餐 khi là Động từ
✪ liên hoan; bữa ăn liên hoan; ăn chung; bữa tiệc
为了庆祝或联欢大家在一起吃饭 (多在节日)
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 我们 今天 去 聚餐
- Hôm nay chúng ta sẽ đi liên hoan.
- 公司 聚餐 在 周末
- Công ty liên hoan vào cuối tuần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 聚餐 khi là Danh từ
✪ tiệc liên hoan; tiệc; bữa tiệc
用餐的活动、事件
- 期待 今晚 的 聚餐
- Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.
- 这次 聚餐 超棒 的
- Bữa tiệc này thật tuyệt vời.
- 这次 聚餐 很 成功
- Bữa tiệc này rất thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚餐
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 啸聚山林
- kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 可惜 他 没来 参加 聚会
- Thật tiếc là anh ấy đã không đến bữa tiệc.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 公司 聚餐 在 周末
- Công ty liên hoan vào cuối tuần.
- 期待 今晚 的 聚餐
- Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.
- 这次 聚餐 超棒 的
- Bữa tiệc này thật tuyệt vời.
- 我们 今天 去 聚餐
- Hôm nay chúng ta sẽ đi liên hoan.
- 这次 聚餐 很 成功
- Bữa tiệc này rất thành công.
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聚›
餐›