Hán tự: 聘
Đọc nhanh: 聘 (sính). Ý nghĩa là: mời, thăm hỏi, đính hôn. Ví dụ : - 公司聘他为经理。 Công ty mời anh ấy làm giám đốc.. - 学校聘请了新老师。 Trường học đã mời giáo viên mới.. - 国王派人去聘问。 Nhà vua phái người đi thăm hỏi.
Ý nghĩa của 聘 khi là Động từ
✪ mời
聘请
- 公司 聘 他 为 经理
- Công ty mời anh ấy làm giám đốc.
- 学校 聘请 了 新 老师
- Trường học đã mời giáo viên mới.
✪ thăm hỏi
聘问
- 国王 派 人 去 聘问
- Nhà vua phái người đi thăm hỏi.
- 他 受命 去 聘问 邻国
- Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.
✪ đính hôn
订婚
- 他们 决定 下个月 聘
- Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.
- 她 和 男友 已经 聘 了
- Cô ấy và bạn trai đã đính hôn rồi.
✪ lấy chồng; xuất giá
女子出嫁
- 下周 我要 出聘
- Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.
- 姐姐 上个月 聘 了
- Chị gái lấy chồng tháng trước.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 聘
✪ 聘 + Tân ngữ ( 老师/ 专家/ 教授)
Mời ai
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 公司 聘 了 几位 技术 专家
- Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 聘请 教师
- mời giáo sư.
- 遴聘 教师
- chọn lọc kỹ lưỡng khi mời giáo sư.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 重金 聘请
- dùng món tiền lớn để mời.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 征聘 科技人员
- tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.
- 招聘 技术人员
- thông báo tuyển dụng nhân viên kỹ thuật.
- 聘请 专家 指导
- mời chuyên gia đến hướng dẫn.
- 下周 我要 出聘
- Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.
- 国王 派 人 去 聘问
- Nhà vua phái người đi thăm hỏi.
- 姐姐 上个月 聘 了
- Chị gái lấy chồng tháng trước.
- 公司 聘 他 为 经理
- Công ty mời anh ấy làm giám đốc.
- 任凭 向 我 要 多重 的 聘金 和 礼物 , 我 必照 你们 所说 的 给 你们
- Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聘›