Đọc nhanh: 老爹 (lão đa). Ý nghĩa là: (phương ngữ) cha, ông già, quý ngài. Ví dụ : - 看看他对自己老爹那样 Hãy nhìn cách anh ấy đối xử với cha ruột của mình.. - 那老爹已经死了 Ông già đã chết.
Ý nghĩa của 老爹 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) cha
(dialect) father
- 看看 他 对 自己 老爹 那样
- Hãy nhìn cách anh ấy đối xử với cha ruột của mình.
✪ ông già
old man
- 那 老爹 已经 死 了
- Ông già đã chết.
✪ quý ngài
sir
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爹
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 太 老伯
- bác cả
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 那 老爹 已经 死 了
- Ông già đã chết.
- 村里 的 老爹 很受 尊敬
- Ông lão trong làng rất được kính trọng.
- 我们 都 叫 他 老爹
- Chúng tôi đều gọi ông ấy là ông lão.
- 看看 他 对 自己 老爹 那样
- Hãy nhìn cách anh ấy đối xử với cha ruột của mình.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老爹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老爹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爹›
老›