Đọc nhanh: 翻造 (phiên tạo). Ý nghĩa là: sửa chữa; tu sửa.
Ý nghĩa của 翻造 khi là Động từ
✪ sửa chữa; tu sửa
拆除旧的重新建造;翻盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻造
- 翻斗车
- toa xe
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
造›