Đọc nhanh: 翻盘 (phiên bàn). Ý nghĩa là: (đánh giá của bác sĩ về giới tính thai nhi) hóa ra là sai, để trở lại. Ví dụ : - 比起顺风我更喜欢逆风翻盘 So với thuận gió tôi càng thích trở mình ngược chiều gió
Ý nghĩa của 翻盘 khi là Động từ
✪ (đánh giá của bác sĩ về giới tính thai nhi) hóa ra là sai
(of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
- 比起 顺风 我 更 喜欢 逆风 翻盘
- So với thuận gió tôi càng thích trở mình ngược chiều gió
✪ để trở lại
to make a comeback
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻盘
- 翻斗车
- toa xe
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 比起 顺风 我 更 喜欢 逆风 翻盘
- So với thuận gió tôi càng thích trở mình ngược chiều gió
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›
翻›