Hán tự: 翅
翅 là gì?: 翅 (sí). Ý nghĩa là: cánh; đôi cánh, vây cá mập; vi cá (món ăn quý), cánh (bộ phận dạng cánh). Ví dụ : - 鸟儿展开了翅膀。 Con chim đã mở rộng đôi cánh.. - 他梦想拥有一双翅膀。 Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.. - 这只鸟的翅膀受伤了。 Cánh của con chim này bị thương rồi.
Ý nghĩa của 翅 khi là Danh từ
✪ cánh; đôi cánh
某些动物的飞行器官。昆虫一般是两对,鸟及蝙蝠等是一对。
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 这 只 鸟 的 翅膀 受伤 了
- Cánh của con chim này bị thương rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vây cá mập; vi cá (món ăn quý)
鱼翅
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cánh (bộ phận dạng cánh)
(翅 儿) 物体上形状像翅膀的部分(古>又同'啻'
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 鸟 的 翅膀 帮助 它 飞翔
- Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 鸡翅 和 鸡蛋 都 很 好吃
- Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 扑扇 翅膀
- dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
- 扇动翅膀
- vỗ cánh; đập cánh
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 双翅
- đôi cánh.
- 张开 翅膀
- dang rộng đôi cánh.
- 我 的 心灵 像 长 了 翅膀 一样 飞到 了 祖国 的 边疆
- tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翅›