Đọc nhanh: 中华短翅莺 (trung hoa đoản sí oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Trung Quốc (Locustella tacsanowskia).
Ý nghĩa của 中华短翅莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Trung Quốc (Locustella tacsanowskia)
(bird species of China) Chinese bush warbler (Locustella tacsanowskia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华短翅莺
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 俭朴 勤快 是 中华民族 的 本色
- Tính cần kiệm và siêng năng là bản chất của đất nước Trung Hoa
- 泉水 中有 不少 华
- Trong nước suối có không ít khoáng chất kết tủa.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中华短翅莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中华短翅莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
华›
短›
翅›
莺›