Hán tự: 羽
Đọc nhanh: 羽 (vũ). Ý nghĩa là: lông chim; lông vũ, cánh (chim hoặc côn trùng), lông. Ví dụ : - 孔雀羽很绚丽。 Lông khổng tước rất rực rỡ.. - 鸟儿的羽真漂亮。 Lông chim thật đẹp.. - 鸽子羽翅洁白。 Cánh chim bồ câu trắng tinh.
Ý nghĩa của 羽 khi là Danh từ
✪ lông chim; lông vũ
羽毛1.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 鸟儿 的 羽真 漂亮
- Lông chim thật đẹp.
✪ cánh (chim hoặc côn trùng)
鸟类或昆虫的翅膀
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
✪ lông
禽类腹部和背部的绒毛特指经过加工处理的鸭、鹅等的羽毛
- 被子 填充 羽
- Chăn được nhồi lông vũ.
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
✪ vũ (một âm trong ngũ âm thời cổ, tương đương với số 6 trong giản phổ)
古代五音之一,相当于简谱的''6''参看〖五音〗
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
Ý nghĩa của 羽 khi là Lượng từ
✪ con (chim)
用于鸟类
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 那有 几羽 麻雀
- Ở đó có mấy con chim sẻ.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 翟羽 装饰 显 华丽
- Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羽›