Từ hán việt: 【hi.hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi.hy). Ý nghĩa là: họ Hi, hoàng đế Phục Hy, gas. Ví dụ : - 。 Anh ấy họ Hi.. - 。 Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.. - 。 Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Hi

Ví dụ:
  • - 姓羲 xìngxī

    - Anh ấy họ Hi.

hoàng đế Phục Hy

古代传说三皇之一伏羲氏的略称。

Ví dụ:
  • - nǎi 上古 shànggǔ 之皇 zhīhuáng

    - Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.

  • - wèi 三皇 sānhuáng 之一 zhīyī

    - Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.

gas

气体

Ví dụ:
  • - shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Gas là một loại khí.

  • - zài 空气 kōngqì 中飘 zhōngpiāo

    - Khí gas bay trong không khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - nǎi 上古 shànggǔ 之皇 zhīhuáng

    - Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.

  • - zài 空气 kōngqì 中飘 zhōngpiāo

    - Khí gas bay trong không khí.

  • - wèi 三皇 sānhuáng 之一 zhīyī

    - Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.

  • - 姓羲 xìngxī

    - Anh ấy họ Hi.

  • - shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Gas là một loại khí.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羲

Hình ảnh minh họa cho từ 羲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGHDS (廿土竹木尸)
    • Bảng mã:U+7FB2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình