Hán tự: 螅
Đọc nhanh: 螅 (tức). Ý nghĩa là: thuỷ tức. Ví dụ : - 珊瑚是由某些水螅体构成的. San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
Ý nghĩa của 螅 khi là Danh từ
✪ thuỷ tức
水螅
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螅
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
Hình ảnh minh họa cho từ 螅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螅›