Đọc nhanh: 羲皇上人 (hi hoàng thượng nhân). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người không gặp rắc rối, (văn học) một người trước hoàng đế huyền thoại Fuxi 伏羲, người từ thời xa xưa.
Ý nghĩa của 羲皇上人 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) người không gặp rắc rối
fig. untroubled person
✪ (văn học) một người trước hoàng đế huyền thoại Fuxi 伏羲
lit. a person before the legendary emperor Fuxi 伏羲 [Fu2 Xi1]
✪ người từ thời xa xưa
person from ages immemorial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羲皇上人
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羲皇上人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羲皇上人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
人›
皇›
羲›