Đọc nhanh: 美尼尔氏综合症 (mĩ ni nhĩ thị tống hợp chứng). Ý nghĩa là: Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ).
Ý nghĩa của 美尼尔氏综合症 khi là Danh từ
✪ Bệnh Meniere (mất thăng bằng sau đột quỵ)
Meniere's disease (loss of balance after stroke)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美尼尔氏综合症
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美尼尔氏综合症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美尼尔氏综合症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
尔›
尼›
氏›
症›
综›
美›