Đọc nhanh: 地质研究 (địa chất nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu địa chất.
Ý nghĩa của 地质研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质研究
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 系统 研究
- nghiên cứu có hệ thống.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 我们 需要 研究 这种 白痴
- Chúng ta cần nghiên cứu bệnh ngốc này.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 她 仔细 地 研究 这 本书
- Cô ấy nghiên cứu tỉ mỉ cuốn sách này.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 地层 系 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu hệ địa tầng rất quan trọng.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 我要 深入 地 研究 这个 问题
- Tôi phải nghiên cứu sâu vấn đề này.
- 这个 地 需要 更 多 的 研究
- Lĩnh vực này cần nghiên cứu nhiều hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
研›
究›
质›