Đọc nhanh: 羊毛疔 (dương mao đinh). Ý nghĩa là: bệnh dương mao đinh (đau đầu, nóng lạnh, giống như bệnh thương hàn, người bệnh có những đốm đỏ ở ngực và lưng, dùng kim lễ ra cồi giống như lông dê. Phát bệnh rất nhanh, bệnh nặng có thể dẫn đến tử vong).
Ý nghĩa của 羊毛疔 khi là Danh từ
✪ bệnh dương mao đinh (đau đầu, nóng lạnh, giống như bệnh thương hàn, người bệnh có những đốm đỏ ở ngực và lưng, dùng kim lễ ra cồi giống như lông dê. Phát bệnh rất nhanh, bệnh nặng có thể dẫn đến tử vong)
中医指头痛、寒热、状似伤 寒的病,患者胸部、背部有红点,用针挑破能取出形状像羊毛的东西发病很急,严重的很快引起死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛疔
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊毛疔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊毛疔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
疔›
羊›