Hán tự: 罐
Đọc nhanh: 罐 (quán). Ý nghĩa là: hộp; vại; lọ; bình; can; lon; thùng, xe thùng; xe tải (chở than), bình; lọ; lon; hũ; thùng. Ví dụ : - 这个铁罐十分坚固。 Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.. - 那只陶罐造型精美。 Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.. - 罐车把煤运往外地。 Xe tải chở than đến nơi khác.
Ý nghĩa của 罐 khi là Danh từ
✪ hộp; vại; lọ; bình; can; lon; thùng
(罐儿) 罐子
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
✪ xe thùng; xe tải (chở than)
煤矿装煤用的斗车
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
Ý nghĩa của 罐 khi là Lượng từ
✪ bình; lọ; lon; hũ; thùng
用陶或金属制成的汲水器、容器
- 我 买 了 一罐 可乐
- Tôi mua một lon coca.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 罐
✪ Danh từ + 罐
Cái bình/lọ/hoặc hộp gì đó
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 糖果 放入 了 塑料 罐
- Kẹo được bỏ vào bình nhựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 空 罐子
- vò không
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 放在 罐子 里 捂 起来 , 免得 走 味
- cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.
- 我 砸碎 存钱罐
- Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.
- 简直 就 像 装 在 罐子 里 的 狂欢节
- Nó giống như một lễ hội hóa trang trong một cái lon.
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 我 买 了 一罐 可乐
- Tôi mua một lon coca.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罐›