缝制计数器计数单位 Féng zhì jìshùqì jìshù dānwèi

Từ hán việt: 【phùng chế kế số khí kế số đơn vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缝制计数器计数单位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phùng chế kế số khí kế số đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị đếm năng suất may.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缝制计数器计数单位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缝制计数器计数单位 khi là Danh từ

Đơn vị đếm năng suất may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制计数器计数单位

  • - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • - 每年 měinián 数以千计 shùyǐqiānjì de 儿女 érnǚ

    - Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức

  • - 计算 jìsuàn 人数 rénshù

    - tính toán số người.

  • - 数据 shùjù 计算 jìsuàn 无差 wúchà

    - Tính toán dữ liệu không có sai sót.

  • - yào xiǎng 数据 shùjù 统计 tǒngjì hěn 准确 zhǔnquè 需要 xūyào gèng 先进 xiānjìn de 技术支持 jìshùzhīchí

    - Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.

  • - 区区 qūqū 之数 zhīshù 不必 bùbì 计较 jìjiào

    - con số nhỏ nhoi; không cần so đo.

  • - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng de 居民 jūmín 数以百计 shùyǐbǎijì

    - Số dân làng này lên đến hàng trăm.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 数以百计 shùyǐbǎijì de 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.

  • - 这个 zhègè 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 每年 měinián dōu 接待 jiēdài 数以百万计 shùyǐbǎiwànjì de 游客 yóukè

    - Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.

  • - 倒数 dàoshǔ 计时 jìshí

    - đếm ngược thời gian

  • - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • - 这个 zhègè 单位 dānwèi zài 招聘 zhāopìn 会计 kuàijì

    - Đơn vị này đang tuyển kế toán.

  • - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • - 统计 tǒngjì 人数 rénshù

    - thống kê dân số.

  • - 我们 wǒmen yào 统计 tǒngjì 一下 yīxià 参加 cānjiā 这次 zhècì 活动 huódòng de 人数 rénshù

    - Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 计算 jìsuàn 数儿 shùér

    - Họ đang tính toán các con số.

  • - 这些 zhèxiē 统计数字 tǒngjìshùzì hěn 重要 zhòngyào

    - Những số liệu thống kê này rất quan trọng.

  • - 环比 huánbǐ 同比 tóngbǐ 用于 yòngyú 描述统计 miáoshùtǒngjì 数据 shùjù de 变化 biànhuà 情况 qíngkuàng

    - Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缝制计数器计数单位

Hình ảnh minh họa cho từ 缝制计数器计数单位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝制计数器计数单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao