Đọc nhanh: 蜂鸣器声音设定 (phong minh khí thanh âm thiết định). Ý nghĩa là: Thiết lập âm thanh hệ thống báo hiệu.
Ý nghĩa của 蜂鸣器声音设定 khi là Danh từ
✪ Thiết lập âm thanh hệ thống báo hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂鸣器声音设定
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 声音 强
- âm thanh to lớn.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂鸣器声音设定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂鸣器声音设定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
声›
定›
蜂›
设›
音›
鸣›