Hán tự: 缕
Đọc nhanh: 缕 (lũ). Ý nghĩa là: sợi; dây, sợi; cọng; làn; mối; lọn; tia, cặn kẽ; tỉ mỉ; từng li từng tí. Ví dụ : - 那金缕闪闪发光。 Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.. - 这红缕十分漂亮。 Sợi dây đỏ này rất đẹp.. - 一缕阳光照进屋内。 Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Ý nghĩa của 缕 khi là Danh từ
✪ sợi; dây
线
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 这红缕 十分 漂亮
- Sợi dây đỏ này rất đẹp.
Ý nghĩa của 缕 khi là Lượng từ
✪ sợi; cọng; làn; mối; lọn; tia
用于细的东西
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
Ý nghĩa của 缕 khi là Phó từ
✪ cặn kẽ; tỉ mỉ; từng li từng tí
一条一条; 详详细细
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 老师 缕析 这道 难题
- Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 老师 缕析 这道 难题
- Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.
- 这红缕 十分 漂亮
- Sợi dây đỏ này rất đẹp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 她 的 头上 有 一缕 髦
- Có một sợi tóc dài trên đầu của cô ấy.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缕›