缕缕 lǚlǚ

Từ hán việt: 【lũ lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缕缕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lũ lũ). Ý nghĩa là: từng sợi; hết sợi này đến sợi khác. Ví dụ : - 。 hết sợi này đến sợi khác.. - 。 trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缕缕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缕缕 khi là Tính từ

từng sợi; hết sợi này đến sợi khác

形容一条一条, 连续不断

Ví dụ:
  • - 丝丝缕缕 sīsīlǚlǚ

    - hết sợi này đến sợi khác.

  • - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕缕

  • - 金缕 jīnlǚ 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • - 丝丝缕缕 sīsīlǚlǚ

    - hết sợi này đến sợi khác.

  • - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • - 人所共知 rénsuǒgòngzhī de 事实 shìshí 这里 zhèlǐ 不拟 bùnǐ 缕述 lǚshù

    - mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.

  • - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - tách ra từng sợi

  • - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

  • - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • - 老师 lǎoshī 缕析 lǚxī 这道 zhèdào 难题 nántí

    - Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.

  • - 这红缕 zhèhónglǚ 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Sợi dây đỏ này rất đẹp.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • - de 头上 tóushàng yǒu 一缕 yīlǚ máo

    - Có một sợi tóc dài trên đầu của cô ấy.

  • - 千丝万缕 qiānsīwànlǚ ( 形容 xíngróng 关系 guānxì 非常 fēicháng 密切 mìqiè )

    - chằng chịt trăm mớ.

  • - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缕缕

Hình ảnh minh họa cho từ 缕缕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缕缕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao