Đọc nhanh: 缕缕 (lũ lũ). Ý nghĩa là: từng sợi; hết sợi này đến sợi khác. Ví dụ : - 丝丝缕缕。 hết sợi này đến sợi khác.. - 村中炊烟缕缕上升。 trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
Ý nghĩa của 缕缕 khi là Tính từ
✪ từng sợi; hết sợi này đến sợi khác
形容一条一条, 连续不断
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕缕
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 老师 缕析 这道 难题
- Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.
- 这红缕 十分 漂亮
- Sợi dây đỏ này rất đẹp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 她 的 头上 有 一缕 髦
- Có một sợi tóc dài trên đầu của cô ấy.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缕缕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缕缕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缕›