Đọc nhanh: 条分缕析 (điều phân lũ tích). Ý nghĩa là: phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý.
Ý nghĩa của 条分缕析 khi là Thành ngữ
✪ phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý
形容分析得细密而有条理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条分缕析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 条分缕析
- phân tích tỉ mỉ.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条分缕析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条分缕析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
条›
析›
缕›