Đọc nhanh: 综合业务数字网 (tống hợp nghiệp vụ số tự võng). Ý nghĩa là: Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số (ISDN) (điện toán).
Ý nghĩa của 综合业务数字网 khi là Danh từ
✪ Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số (ISDN) (điện toán)
Integrated Services Digital Network (ISDN) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合业务数字网
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综合业务数字网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综合业务数字网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
务›
合›
字›
数›
综›
网›