Đọc nhanh: 综合服务数位网络 (tống hợp phục vụ số vị võng lạc). Ý nghĩa là: ISDN, Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số.
Ý nghĩa của 综合服务数位网络 khi là Danh từ
✪ ISDN
✪ Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số
Integrated Services Digital Network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合服务数位网络
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 这项 服务 的 费用 很 合理
- Chi phí cho dịch vụ này rất hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综合服务数位网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综合服务数位网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
务›
合›
数›
服›
络›
综›
网›