Đọc nhanh: 统一战线 (thống nhất chiến tuyến). Ý nghĩa là: mặt trận thống nhất.
Ý nghĩa của 统一战线 khi là Danh từ
✪ mặt trận thống nhất
几个阶级或几个政党为了某种共同的政治目的结成的联盟如抗日民族统一战线、人民民主统一战线、国际统一战线等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一战线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 决一死战
- quyết một trận sống còn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一战线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一战线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
战›
线›
统›