Đọc nhanh: 美国有线新闻网 (mĩ quốc hữu tuyến tân văn võng). Ý nghĩa là: Tin tức mạng cáp (CNN).
Ý nghĩa của 美国有线新闻网 khi là Danh từ
✪ Tin tức mạng cáp (CNN)
Cable Network News (CNN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国有线新闻网
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 美国 共有 50 个州
- Nước Mỹ có tổng cộng 50 tiểu bang.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 我 知道 她 拥有 美国 国籍
- Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 公司 最近 有 什么 新闻 吗 ?
- Dạo gần đây công ty có tin gì mới không?
- 法国 美食 全世界 闻名 , 你 有没有 尝过 ?
- Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国有线新闻网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国有线新闻网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
新›
有›
线›
网›
美›
闻›