Đọc nhanh: 经济合作与发展组织 (kinh tế hợp tá dữ phát triển tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), viết tắt cho 經合組織 | 经合组织.
Ý nghĩa của 经济合作与发展组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
✪ viết tắt cho 經合組織 | 经合组织
abbr. to 經合組織|经合组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济合作与发展组织
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 经济 发展 迅速
- Nền kinh tế tăng trưởng mạnh.
- 这个 计划 针对 经济 发展
- Kế hoạch này nhằm vào phát triển kinh tế.
- 经济 虚弱 需 发展
- Kinh tế yếu kém cần phải phát triển.
- 经济 晟 旺 蓬勃发展
- Kinh tế thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ.
- 经济 发展 过热
- kinh tế phát triển mạnh.
- 经济 发展 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách phát triển kinh tế đang thu hẹp.
- 随着 经济 的 发展
- Cùng với sự phát triển của kinh tế.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 经济 正在 兴盛 发展
- Nền kinh tế đang phát triển thịnh vượng.
- 纽约 的 经济 很 发展
- Kinh tế New York rất phát triển.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经济合作与发展组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经济合作与发展组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
作›
发›
合›
展›
济›
组›
织›
经›