Hán tự: 组
Đọc nhanh: 组 (tổ). Ý nghĩa là: tổ chức; hợp lại, bộ; tập; nhóm, tổ; nhóm; đội; bộ. Ví dụ : - 他组织了一个聚会。 Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.. - 请你帮我组一个计划。 Xin hãy giúp tôi tổ chức một kế hoạch.. - 我买了一组新书。 Tôi đã mua một bộ sách mới.
Ý nghĩa của 组 khi là Động từ
✪ tổ chức; hợp lại
把分散的人或事物结合成为一个整体或系统
- 他 组织 了 一个 聚会
- Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.
- 请 你 帮 我 组 一个 计划
- Xin hãy giúp tôi tổ chức một kế hoạch.
Ý nghĩa của 组 khi là Lượng từ
✪ bộ; tập; nhóm
成套或者由多个部分合成的事物
- 我 买 了 一组 新书
- Tôi đã mua một bộ sách mới.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
Ý nghĩa của 组 khi là Danh từ
✪ tổ; nhóm; đội; bộ
由不多的人员组织成的单位
- 我们 的 组 很 团结
- Nhóm của chúng tôi rất đoàn kết.
- 她 加入 了 学习组
- Cô ấy đã gia nhập nhóm học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 党小组
- tổ đảng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm组›