Đọc nhanh: 纽约人 (nữu ước nhân). Ý nghĩa là: Người New York. Ví dụ : - 地道的纽约人打死也不会穿这个 Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
Ý nghĩa của 纽约人 khi là Danh từ
✪ Người New York
New Yorker
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约人
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 大约摸 有 七八百 人
- khoảng bảy tám trăm người.
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 这是 纽约时报
- Đây là New York Times.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我 想 去 纽约
- Tôi muốn đi New York.
- 大约 十个 人
- Khoảng 10 người.
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 是 双人 组 约会
- Giống như một cuộc hẹn hò chung đôi.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽约人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽约人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
约›
纽›