Đọc nhanh: 纽约市 (nữu ước thị). Ý nghĩa là: Thành phố New York. Ví dụ : - 欢迎来到纽约市 Chào mừng đến với Thành phố New York.
✪ Thành phố New York
New York City
- 欢迎 来到 纽约市
- Chào mừng đến với Thành phố New York.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约市
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 这是 纽约时报
- Đây là New York Times.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我 想 去 纽约
- Tôi muốn đi New York.
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 纽约 的 经济 很 发展
- Kinh tế New York rất phát triển.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 我来 过 纽约 了
- Tôi đã đến New York rồi.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 欢迎 来到 纽约市
- Chào mừng đến với Thành phố New York.
- 我们 去 纽约 旅行
- Chúng tôi đi du lịch New York.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽约市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽约市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
约›
纽›