Đọc nhanh: 纺织 (phưởng chức). Ý nghĩa là: dệt; dệt vải. Ví dụ : - 她每天都在纺织布料。 Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.. - 他们开始学习如何纺织。 Họ bắt đầu học cách dệt.. - 这个工厂主要纺织棉布。 Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
Ý nghĩa của 纺织 khi là Động từ
✪ dệt; dệt vải
把棉、麻、丝、毛等纤维纺成纱或线,织成布匹、绸缎、呢绒等
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纺织
✪ 纺织 + Danh từ (品/业/技术/女工)
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
- 这家 纺织 集团 有 很多 工厂
- Tập đoàn dệt này có nhiều nhà máy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 这家 纺织 集团 有 很多 工厂
- Tập đoàn dệt này có nhiều nhà máy.
- 纺织业 正在 快速 发展
- Ngành dệt may đang phát triển nhanh chóng.
- 纺织业 的 市场竞争 激烈
- Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纺织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纺织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纺›
织›