素食者 sùshí zhě

Từ hán việt: 【tố thực giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "素食者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tố thực giả). Ý nghĩa là: ăn chay. Ví dụ : - 。 Tom có ​​thể là một người ăn chay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 素食者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 素食者 khi là Danh từ

ăn chay

vegetarian

Ví dụ:
  • - 湯姆 tāngmǔ 可能 kěnéng shì 素食者 sùshízhě

    - Tom có ​​thể là một người ăn chay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素食者

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 全世界 quánshìjiè 无产者 wúchǎnzhě 联合 liánhé 起来 qǐlai

    - Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - 我素 wǒsù 不爱 bùài 甜食 tiánshí

    - Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.

  • - 每天 měitiān dōu 素食 sùshí

    - Anh ấy ăn chay mỗi ngày.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn de 晚餐 wǎncān shì 素食 sùshí

    - Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.

  • - 湯姆 tāngmǔ 可能 kěnéng shì 素食者 sùshízhě

    - Tom có ​​thể là một người ăn chay.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 提供 tígōng 素食 sùshí

    - Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.

  • - 素食 sùshí duì 身体 shēntǐ hěn 有益 yǒuyì

    - Món chay có lợi cho sức khỏe.

  • - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

  • - 吃荤 chīhūn 格外 géwài zuò le 素食 sùshí

    - Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.

  • - 他们 tāmen de 菜单 càidān 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.

  • - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.

  • - 决定 juédìng 开始 kāishǐ 素食 sùshí

    - Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.

  • - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • - 他们 tāmen 全家 quánjiā dōu 素食 sùshí

    - Cả gia đình họ đều ăn chay.

  • - 越南 yuènán 小卷 xiǎojuǎn fěn 传入 chuánrù 国内 guónèi hòu 受到 shòudào 大批 dàpī 美食 měishí 爱好者 àihàozhě de 青睐 qīnglài

    - Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.

  • - 志愿者 zhìyuànzhě men 轮流 lúnliú 分发 fēnfā 食物 shíwù

    - Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.

  • - 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào 提供 tígōng 素食 sùshí cān

    - Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.

  • - 一者 yīzhě shì de 朋友 péngyou

    - Một trong số đó là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 素食者

Hình ảnh minh họa cho từ 素食者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素食者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao