自由素食主义 zìyóu sùshí zhǔyì

Từ hán việt: 【tự do tố thực chủ nghĩa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自由素食主义" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự do tố thực chủ nghĩa). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa tự do.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自由素食主义 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自由素食主义 khi là Danh từ

Chủ nghĩa tự do

Freeganism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由素食主义

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì de 状态 zhuàngtài

    - thái độ bình quân chủ nghĩa

  • - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • - 灌输 guànshū 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng

    - Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.

  • - 打倒 dǎdǎo 帝国主义 dìguózhǔyì

    - đả đảo chủ nghĩa đế quốc.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

  • - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • - 拆穿 chāichuān 帝国主义 dìguózhǔyì de 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.

  • - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • - 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - tự do chủ nghĩa

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 信仰 xìnyǎng 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.

  • - 加入 jiārù 自由主义 zìyóuzhǔyì de 阵营 zhènyíng

    - Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.

  • - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • - yóu 外科主任 wàikēzhǔrèn 亲自 qīnzì 主刀 zhǔdāo

    - do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.

  • - 不由自主 bùyóuzìzhǔ 跟着 gēnzhe 丝带 sīdài zǒu

    - Ruy băng chỉ đưa tôi đến nơi nó muốn.

  • - 战栗 zhànlì 不由自主 bùyóuzìzhǔ 颤动 chàndòng huò 抖动 dǒudòng 由于 yóuyú 神经 shénjīng huò 虚弱 xūruò děng 原因 yuányīn

    - Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.

  • - 他们 tāmen de 菜单 càidān 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.

  • - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自由素食主义

Hình ảnh minh họa cho từ 自由素食主义

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由素食主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao