Đọc nhanh: 自由素食主义 (tự do tố thực chủ nghĩa). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa tự do.
Ý nghĩa của 自由素食主义 khi là Danh từ
✪ Chủ nghĩa tự do
Freeganism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由素食主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 我 不由自主 跟着 丝带 走
- Ruy băng chỉ đưa tôi đến nơi nó muốn.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由素食主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由素食主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
由›
素›
自›
食›