Đọc nhanh: 纯素食 (thuần tố thực). Ý nghĩa là: thuần chay, Thức ăn thuần chay.
Ý nghĩa của 纯素食 khi là Danh từ
✪ thuần chay
vegan
✪ Thức ăn thuần chay
vegan food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯素食
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 他 每天 都 素食
- Anh ấy ăn chay mỗi ngày.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 我 决定 开始 素食
- Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纯素食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯素食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
纯›
食›