Đọc nhanh: 糯米饭 (nhu mễ phạn). Ý nghĩa là: xôi; cơm nếp; xôi nếp. Ví dụ : - 你吃过那种糯米饭吗? Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?. - 我妈做的糯米饭很好吃。 Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
Ý nghĩa của 糯米饭 khi là Danh từ
✪ xôi; cơm nếp; xôi nếp
糯米饭是以糯米为主料制作的药膳。
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米饭
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 我 爱 吃 米饭
- Tôi thích ăn cơm.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 我们 今天 吃 粗 米饭
- Hôm nay chúng ta ăn cơm gạo lứt.
- 米饭 有点 粘
- Cơm có chút dính.
- 米饭 已经 涨 了
- Cơm đã nở ra rồi.
- 她 正在 煮 米饭
- Cô ấy đang nấu cơm.
- 这种 米 真出 饭
- loại gạo này nở thật.
- 脸上 粘 了 米饭
- Trên mặt dính cơm.
- 用 电饭煲 做 米饭 很 方便
- Nấu cơm bằng nồi cơm điện rất tiện lợi.
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糯米饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糯米饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
糯›
饭›