Hán tự: 糠
Đọc nhanh: 糠 (khang). Ý nghĩa là: trấu, rỗng; xốp; xốp xộp; xốp rộp; lốp xốp. Ví dụ : - 米糠。 cám. - 糠菜半年粮(形容生活贫困)。 cuộc sống bần hàn.. - 糠心儿。 rỗng ruột.
✪ trấu
稻、谷子等作物子实的皮或壳 (多指脱下来的)
- 米糠
- cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
✪ rỗng; xốp; xốp xộp; xốp rộp; lốp xốp
发空,质地变得松而不实 (多指萝卜因失掉水分而中空)
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糠
- 米糠
- cám
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糠›