筛糠 shāikāng

Từ hán việt: 【si khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筛糠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si khang). Ý nghĩa là: run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筛糠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筛糠 khi là Động từ

run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét)

因惊吓或受冻而身体发抖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛糠

  • - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 糟糠之妻 zāokāngzhīqī ( zhǐ 贫穷 pínqióng shí 共患难 gònghuànnàn de 妻子 qīzǐ )

    - tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 熟练地 shúliàndì 筛着 shāizhe luó

    - Cô ấy thành thạo gõ trống.

  • - wèi 客人 kèrén 筛酒 shāijiǔ

    - Anh ấy rót rượu cho khách.

  • - zài 筛酒 shāijiǔ 准备 zhǔnbèi 宴客 yànkè

    - Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.

  • - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • - 孔眼 kǒngyǎn 大小 dàxiǎo 不同 bùtóng de 筛子 shāizi

    - cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.

  • - zài 认真 rènzhēn 筛面 shāimiàn

    - Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu 筛选 shāixuǎn de 标准 biāozhǔn

    - Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.

  • - zài 筛选 shāixuǎn 简历 jiǎnlì

    - Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.

  • - kuài gěi 大家 dàjiā 筛酒 shāijiǔ

    - Nhanh rót rượu cho mọi người uống.

  • - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 信息 xìnxī

    - Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.

  • - 用力 yònglì 筛着 shāizhe luó

    - Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 筛面 shāimiàn

    - Công nhân đang rây bột.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 一个 yígè 筛子 shāizi 石头 shítou 分离出来 fēnlíchūlái

    - Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.

  • - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筛糠

Hình ảnh minh họa cho từ 筛糠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筛糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình