Đọc nhanh: 筛糠 (si khang). Ý nghĩa là: run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét).
Ý nghĩa của 筛糠 khi là Động từ
✪ run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét)
因惊吓或受冻而身体发抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛糠
- 米糠
- cám
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 她 在 认真 筛面
- Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 快 给 大家 筛酒 喝
- Nhanh rót rượu cho mọi người uống.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
- 工人 正在 筛面
- Công nhân đang rây bột.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筛糠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筛糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筛›
糠›