Đọc nhanh: 糠秕 (khang bỉ). Ý nghĩa là: giống như 秕糠. Ví dụ : - 用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。 dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
Ý nghĩa của 糠秕 khi là Danh từ
✪ giống như 秕糠
same as 秕糠 [bǐkāng]
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糠秕
- 秕粒
- hạt lép
- 米糠
- cám
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 秕谷 子
- thóc lép
- 谷秕 子
- thóc lép
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糠秕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糠秕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秕›
糠›