秕糠 bǐ kāng

Từ hán việt: 【bỉ khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秕糠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉ khang). Ý nghĩa là: trấu cám (thứ không có giá trị).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秕糠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秕糠 khi là Danh từ

trấu cám (thứ không có giá trị)

秕子和糠,比喻没有价值的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秕糠

  • - 秕粒 bǐlì

    - hạt lép

  • - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 糟糠之妻 zāokāngzhīqī ( zhǐ 贫穷 pínqióng shí 共患难 gònghuànnàn de 妻子 qīzǐ )

    - tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 秕谷 bǐgǔ zi

    - thóc lép

  • - 谷秕 gǔbǐ zi

    - thóc lép

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秕糠

Hình ảnh minh họa cho từ 秕糠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秕糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPP (竹木心心)
    • Bảng mã:U+79D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình