Đọc nhanh: 粗哑的 (thô a đích). Ý nghĩa là: khàn. Ví dụ : - 狗吠声有特色地低沉的、粗哑的狗叫 Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
Ý nghĩa của 粗哑的 khi là Tính từ
✪ khàn
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗哑的
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 粗重 的 手
- bàn tay to khoẻ.
- 横 的 粗细 要 把握 好
- Độ dày mỏng của nét ngang cần nắm vững.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗哑的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗哑的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
的›
粗›