Hán tự: 筹
Đọc nhanh: 筹 (trù). Ý nghĩa là: thẻ; que (làm bằng tre, gỗ hoặc ngà voi... dùng để đếm hoặc bằng chứng các vật phẩm), mưu lược; sách lược; chiến lược, tính toán; trù tính; xoay sở; lên kế hoạch. Ví dụ : - 我用筹计数。 Tôi dùng thẻ đếm số.. - 他拿筹换物品。 Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.. - 他的筹略很高明。 Chiến lược của anh ấy rất thông minh.
Ý nghĩa của 筹 khi là Danh từ
✪ thẻ; que (làm bằng tre, gỗ hoặc ngà voi... dùng để đếm hoặc bằng chứng các vật phẩm)
竹、木或象牙等制成的小棍儿或小片儿,主要用来计数或作为领取物品的凭证
- 我用 筹 计数
- Tôi dùng thẻ đếm số.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
✪ mưu lược; sách lược; chiến lược
谋略
- 他 的 筹略 很 高明
- Chiến lược của anh ấy rất thông minh.
- 我们 需要 好 的 筹略
- Chúng ta cần một chiến lược tốt.
Ý nghĩa của 筹 khi là Động từ
✪ tính toán; trù tính; xoay sở; lên kế hoạch
筹划; 筹措
- 我们 在 筹划 中
- Chúng tôi đang lên kế hoạch.
- 他 在 筹划 这次 活动
- Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 通盘筹划
- trù hoạch các mặt.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 筹办 夜校
- chuẩn bị mở lớp tối.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 筹集资金
- tập trung tiền vốn; góp vốn.
- 筹措 款项
- xoay sở tiền nong.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 筹资 差额
- sự chênh lệch tài trợ.
- 觥筹交错
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
- 筹策 帮助 开平方
- Cái sách giúp khai căn bậc hai.
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 夺得 头筹
- giành được hạng nhất.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筹›