Đọc nhanh: 竹式外交 (trúc thức ngoại giao). Ý nghĩa là: ngoại giao cây tre (thuật ngữ mô tả phong cách ngoại giao của việt nam dưới chính quyền của tổng bí thư đảng cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.).
Ý nghĩa của 竹式外交 khi là Danh từ
✪ ngoại giao cây tre (thuật ngữ mô tả phong cách ngoại giao của việt nam dưới chính quyền của tổng bí thư đảng cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.)
最早就是阮富仲提出了“竹子外交”这个有趣概念:柔软、聪明、坚韧、果断。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹式外交
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 我 有 外交 豁免权
- Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 竹 绷 框 样式 好看
- Khung mây có kiểu dáng đẹp.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 窗外 长着 几棵 竹子 , 青葱 可爱
- ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
- 外向 的 人 喜欢 交朋友
- Người hướng ngoại thích kết bạn.
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竹式外交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹式外交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
式›
⺮›
竹›